麻酔剤 (n)
ますいざい [MA TÚY TỄ]
◆ /, ænis'θetik/, gây tê, gây mê, thuốc tê, thuốc gây mê
◆ làm mơ mơ màng màng, thuốc mê; gây mê, thuốc ngủ; gây ngủ, thuốc mê; thuốc ngủ
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao