麗しい (adj-i)
うるわしい [LỆ]
◆ đẹp; kiều diễm; yêu kiều; xinh đẹp
花も恥じらう麗しい乙女
người con gái đẹp đến mức hoa nhường nguyệt thẹn .
Từ đồng nghĩa của 麗しい
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao