麒麟 (n)
きりん [KÌ LÂN]
◆ hươu cao cổ
麒麟の首の長さは何メートルもあった
cổ của hươu cao cổ dài tới vài mét .
Từ đồng nghĩa của 麒麟
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao