鶴 (n)
つる [HẠC]
◆ con hạc; con sếu
あの子、不器用なのよね。折り紙で鶴を作れないの。
cô bé ấy rất vụng về, không thể xếp con hạc bằng giấy
世界中の子どもたちが送った鶴は記念碑に飾られています。
Những con hạc mà trẻ en khắp nơi trên thế giới gửi tới được trang trí trên bia tưởng niệm.
◆ hạc
◆ vạc .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao