鶏鳴 (n)
けいめい [KÊ MINH]
◆ tiếng kêu của gà; giờ dậu; giờ gà gáy sáng; gà gáy
鶏鳴様吸息
Hơi thở của gà
鶏鳴音
Tiếng gà gáy .
Từ đồng nghĩa của 鶏鳴
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao