鶏肉 (n)
けいにく [KÊ NHỤC]
◆ thịt gà
香辛料で味付けした鶏肉
Thịt gà đã tẩm gia vị
ほら、ルーシー。鶏肉食べなさい
Lucy, con ăn thịt gà đi
鶏肉嫌い。食べない。まずいんだもん
Con ghét thịt gà. Con không ăn đâu. Con thấy không ngon mà
鶏肉を揚げる
Rán thịt gà
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao