鴨 (n)
かも [ÁP]
◆ vịt rừng; vịt trời; kẻ ngốc nghếch dễ bị đánh lừa
孵化鴨卵
trứng vịt có phôi (đã thụ tinh)
野鴨の群れ
một bầy vịt trời
鴨のロースト
món vịt quay
鴨猟
săn vịt trời .
Từ đồng nghĩa của 鴨
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao