鳥類学 (n)
ちょうるいがく [ĐIỂU LOẠI HỌC]
◆ điểu học
鳥類学者連合会員
Thành viên trong hiệp hội các nhà nghiên cứu chim (viết tắt
鳥類学者
nhà nghiên cứu chim .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao