鳥肌 (n)
とりはだ [ĐIỂU CƠ]
◆ da gà
薬物を断ち切ることによって起こる鳥肌
Sự cai nghiện bằng cách cắt đứt mọi nguồn cung cấp ma tuý.
そのホラー映画を見て、私は鳥肌がたった
Tôi nổi da gà khi xem bộ phim kinh dị đó. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao