鳥瞰 (n, vs)
ちょうかん [ĐIỂU KHÁM]
◆ toàn cảnh nhìn từ trên xuống
鳥瞰的分析
Phân tích một cách toàn cảnh
〜に関する鳥瞰的な分析を試みる
thử nghiệm phân tích toàn cảnh về~ .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao