鳥渡 (adv, int, uk)
ちょっと [ĐIỂU ĐỘ]
◆ dễ dàng; đơn giản
中国のバレーチームにはちょっと勝てない。
Không thể dễ dàng đánh bại đội bóng chuyền Trung Quốc.
◆ hơi hơi
ちょっと顔色が悪いね。
Sắc mặt anh có vẻ hơi xấu nhỉ.
◆ một chút
彼女はご飯はちょっとしか食べない。
Cô ấy chỉ ăn một chút cơm.
◆ tương đối
松原さんの奥さんはちょっとした美人だ。
Vợ của anh Matsubara cũng tương đối đẹp
◆ này; ê (tiếng gọi)
ちょっと、この借金どうしてくれるのよ。
Này, cậu sẽ làm thế nào để trả chỗ tiền vay này cho mình đấy ?
◆ vài phút
ちょっと待ってね。
Đợi một phút nhé .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao