鳥小屋 (n)
とりごや [ĐIỂU TIỂU ỐC]
◆ chuồng chim
鳥小屋管理人
người nuôi chim
彼は家の裏に大きな鳥小屋を作った
anh ấy xây một khu nuôi chim lớn phía sau nhà. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao