鱗 (n)
うろこ [LÂN]
◆ vảy
魚の鱗を落とす
đánh vẩy ra
魚の鱗を取る
đánh vẩy cá
〜で目から鱗が落ちる
sáng mắt ra (mở mắt ra) nhờ điều gì .
Từ đồng nghĩa của 鱗
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao