鱒の介 (n)
ますのすけ マスノスケ [TỖN GIỚI]
◆ chinook salmon (Oncorhynchus tshawytscha), king salmon, tyee salmon, Columbia River salmon, black salmon, chub salmon, hook bill salmon, winter salmon, spring salmon, quinnat salmon, blackmouth
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao