鮮明 (adj-na, n)
せんめい [TIÊN MINH]
◆ rõ ràng
鮮明な像を見ることを可能にする目の一部
Một bộ phận trong mắt cho phép chúng ta nhìn thấy hình ảnh rõ ràng.
彼の、写真のように正確で鮮明な記憶にはびっくりした
Tôi ngạc nhiên trước trí nhớ rõ ràng và chính xác như ảnh của anh ta.
◆ sự rõ ràng
〜と鮮明な対照を成す
Tạo nên sự tương phản rõ ràng với ~
男女同権の主張を鮮明にしている
Làm rõ ràng quyền bình đẳng nam nữ .
Từ trái nghĩa của 鮮明
Từ đồng nghĩa của 鮮明
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao