鮮やか (adj-na)
あざやか [TIÊN]
◆ rực rỡ; chói lọi
画像は鮮やかだ
bức tranh này màu sắc rực rỡ quá nhỉ
◆ sự rực rỡ; sự chói lọi; nổi bật
それらのスケートボードはむちゃくちゃ色鮮やかなデザインを特色とした
những cái ván trượt đó được thiết kế với màu sắc sặc sỡ, nổi bật .
Từ đồng nghĩa của 鮮やか
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao