魚 (n)
うお [NGƯ]
◆ cá
カリカリに揚げた魚
cá chiên giòn
すごく大きな魚
một con cá cực lớn
二度も同じエサにかかるような魚は、ばかな魚。
con cái hai lần mắc phải cùng một mồi câu là con cá ngu ngốc
川の魚を捕る
đánh bắt cá trên sông
魚は夜眠ると思いますか
bạn có nghĩ là cá ngủ đêm không
Từ đồng nghĩa của 魚
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao