魚肉 (n)
ぎょにく [NGƯ NHỤC]
◆ thịt cá
魚肉用ナイフ
dao dùng để làm thịt cá (mổ cá)
魚肉中毒
chất độc có trong thịt cá
私は魚肉のソーセージを好きになったためしがない
tôi chưa bao giờ thích ăn xúc xích thịt cá
魚肉ゲル
gel từ thịt cá .
Từ đồng nghĩa của 魚肉
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao