鬼神 (n, adj-no)
おにがみ [QUỶ THẦN]
◆ quỉ thần; ma quỷ
鬼神恐怖(症)
bệnh sợ quỷ thần
鬼神学
quỷ thần học .
鬼神の(ような)
(giống như) quỷ thần
Từ đồng nghĩa của 鬼神
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao