鬼才 (n)
きさい [QUỶ TÀI]
◆ người có tài xuất chúng; sự thần thông quảng đại; thần đồng; tài năng
数学の鬼才
người có tài xuất chúng về toán học (thần đồng toán học)
彼は音楽界の鬼才だ
anh ta là người có tài xuất chúng (tài năng, thần đồng) trong giới âm nhạc .
Từ đồng nghĩa của 鬼才
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao