鬱陶しい (adj-i)
うっとうしい [ÚC ĐÀO]
◆ tối tăm; u ám; xúi quẩy
ついてこないで。うっとうしいよ!
đừng đi theo tao, mày luôn đem đến sự xúi quẩy
◆ u sầu; chán nản; buồn rầu; ủ dột; ủ rũ
うっとうしい感情
cảm xúc mờ nhạt
うっとうしい雨
mưa buồn
自分がどんなにうっとうしいか分かってるの?
cậu có biết trông cậu buồn rầu đến mức nào không? .
Từ trái nghĩa của 鬱陶しい
Từ đồng nghĩa của 鬱陶しい
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao