鬘 (n)
かつら [MAN]
◆ tóc giả
かつらを着けていないように見せることもできます
có thể hóa trang sao cho không ai biết là đang đội tóc giả
お気に入りのかつらをかぶる
đội loại tóc giả mà mình thích
かつらをかぶる
đội tóc giả
かつらで変装する
thay đổi bằng tóc giả
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao