髪の毛 (exp, n)
かみのけ [PHÁT MAO]
◆ sợi tóc; tóc; mái tóc
彼は30歳を過ぎると、髪の毛が薄くなり始めた
Nếu anh ấy trên 30 tuổi, tóc của anh ấy sẽ bắt đầu rụng dần đi
彼女は自分の髪の毛が気に入らなかったので、かつらを付けた
Vì không thích mái tóc của mình nên cô ấy đã đội tóc giả
ルーシー、髪の毛がからまっちゃってるじゃない。学校行く前にくしでとかしていきなさい
Lucy, tóc của con rối tung hết cả lên rồi kìa. Con phải chải đầu trước khi đi đến trường đấy
メガネとしっかり結った髪の毛が、彼女のきちょうめんさを示していた
Chiếc kính và mái tóc được buộc gọn chứng tỏ tính cách nghiêm nghị của cô ấy .
Từ đồng nghĩa của 髪の毛
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao