高騰 (n, vs)
こうとう [CAO ĐẰNG]
◆ sự tăng vọt (giá cả)
地価はここ数年高騰し続ける。
Giá đất trong vài năm gần đây cứ liên tục tăng.
物価の高騰に対処する
đối đầu với sự tăng vọt của giá cả. .
Từ trái nghĩa của 高騰
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao