高血圧症 (n)
こうけつあつしょう [CAO HUYẾT ÁP CHỨNG]
◆ chứng cao huyết áp; bệnh cao huyết áp; bệnh huyết áp ao .
Từ đồng nghĩa của 高血圧症
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao