高級 (adj-na, n, adj-no)
こうきゅう [CAO CẤP]
◆ cao cấp
高級な雑誌
tạp chí có chất lượng
高級車
xe cao cấp
初冬には最高級の毛皮が取れる。
Những đồ lông thú cao cấp nhất luôn được lấy vào đầu mùa đông.
彼女はいつも高級品を身に着けている。
Cô ấy luôn mặc đồ hiệu.
Từ trái nghĩa của 高級
Từ đồng nghĩa của 高級
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao