高精度 (n)
こうせいど [CAO TINH ĐỘ]
◆ sự chính xác cao; độ chính xác cao
高精度写真を撮る
Chụp ảnh với độ chính xác cao
〜の高精度観察
quan sát độ chính xác cao của ~
高精度位置
Vị trí chính xác cao
高精度の腕時計
Đồng hồ đeo tay có độ chính xác cao
高精度の兵器
Vũ khí có độ chính xác cao .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao