高等 (adj-na, n, adj-no)
こうとう [CAO ĐẲNG]
◆ cao đẳng; đẳng cấp cao
イルカは葉高等な知能を持っているようだ。
Dường như cá heo có một trí thông minh cao.
人間は高等動物だ。
Con người là động vật đẳng cấp cao. .
Từ trái nghĩa của 高等
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao