高温 (n)
こうおん [CAO ÔN]
◆ nhiệt độ cao
日本の夏は高温多湿である。
Mùa hè ở Nhật Bản nhiệt độ cao và độ ẩm lớn.
Từ trái nghĩa của 高温
Từ đồng nghĩa của 高温
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao