高水準 (adj-na, n)
こうすいじゅん [CAO THỦY CHUẨN]
◆ cao; mức cao; mức độ cao; khắt khe
高水準の雇用を達成する
đạt được mức tuyển dụng cao
高水準の利益
Lãi ở mức cao
_%の高水準を維持する
Duy trì mức độ cao là ~ %
数多くの国に存在する失業の高水準を低減する
Giảm bớt tỷ lệ thất nghiệp cao tồn tại ở nhiều nước
その建物に入るには高水準の認証識別が必要だ
khi vào tòa nhà đó, phải qua thủ tục nhận dạng rất khắt khe
高水準の業績が不足している
Thiếu thành tích cao
記録的な高水準に
Ở mức cao kỷ lục .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao