高性能 (adj-na, n)
こうせいのう [CAO TÍNH NĂNG]
◆ tính năng cao
高性能な機材を購入する
nhập thiết bị có tính năng cao
高性能なソリューション
Cơ sở hạ tầng có tính năng cao
〜が高性能だと信用する
Tin tưởng rằng ~ có tính năng cao ~
最近のコンピュータは非常に高性能だ
Máy tính gần đây có tính năng rất cao .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao