高尚 (adj-na, n)
こうしょう [CAO THƯỢNG]
◆ lịch sự; tao nhã; có học thức
チェロとは中中高尚な趣味でしょうね。
Anh có một sở thích thật tao nhã là chơi cello.
◆ sự lịch sự; sự tao nhã; sự có học thức; sự cao quý; lịch sự; tao nhã; trí thức; cao quý
(人)が考えているほど高尚でない
Không lịch sự (cao quý) như ai đó nghĩ
芸術を、高尚すぎるもののように考えている人もいる
Một vài người coi nghệ thuật như một cái gì đó quá cao quý .
Từ trái nghĩa của 高尚
Từ đồng nghĩa của 高尚
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao