高周波 (n)
こうしゅうは [CAO CHU BA]
◆ Tần số cao; cao tần
高周波の音を感じる有毛細胞
Tế bào tóc cảm nhận được âm thanh cao tần
高周波アブレーションにより頻拍のメカニズムを根絶する
Diệt tận gốc cơ chế của chứng tim đập nhanh nhờ giảm bớt tần số cao
高周波をカットするためのフィルター
Bộ lọc để cắt giảm tần số cao .
Từ trái nghĩa của 高周波
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao