高名 (adj-na, n, adj-no)
こうめい [CAO DANH]
◆ sự nổi tiếng; sự hữu danh; nổi tiếng
◆ nổi tiếng; có danh vọng
ご高名はかねかね承っております。
Tôi đã hân hạnh được biết quí danh của ông từ lâu.
あの人は世界的に高名な地球物理学者です。
Người đó là một nhà khoa học vật lý địa cầu nổi tiếng thế giới. .
Từ đồng nghĩa của 高名
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao