高原 (n)
こうげん [CAO NGUYÊN]
◆ cao nguyên
彼女は軽井沢の涼しい高原で夏を過ごした。
Cô ấy đã nghỉ hè ở vùng cao nguyên mát mẻ tại Karuizawa. .
Từ đồng nghĩa của 高原
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao