高信頼性 (n)
こうしんらいせい [CAO TÍN LẠI TÍNH]
◆ tính tin cậy cao; độ tin cậy cao
高信頼性システム設計
Thiết kế hệ thống có tính tin cậy cao (độ tin cậy cao)
高信頼性デバイス
Chi tiết trong đồ điện tử có độ tin cậy cao
高信頼性システム
Hệ thống có độ tin cậy cao .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao