驚異 (n, adj-no)
きょうい [KINH DỊ]
◆ điều kỳ diệu; điều thần diệu; điều kỳ lạ; kỳ tích; điều thần kỳ; thần kỳ
驚異の成長を遂げる
Đạt được mức tăng trưởng thần kỳ
科学技術の驚異
Điều kỳ diệu của khoa học kỹ thuật
現代テクノロジーの驚異
Kỳ tích docông nghệ hiện đại mang lại
近代科学の驚異
Những điều kỳ diệu của khoa học tiên tiến
人生の驚異
Điều kỳ diệu của cuộc sống.
Từ đồng nghĩa của 驚異
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao