驚嘆 (n, vs)
きょうたん [KINH THÁN]
◆ sự kinh ngạc; sự thán phục; sự khâm phục; kinh ngạc; thán phục; khâm phục
驚嘆の念
lòng thán phục
(人)の知識の領域がたいへん広いことに驚嘆する
thán phục trước sự hiểu biết rộng rãi của người nào đó
(人)の〜する能力に驚嘆する
thán phục ai bởi khả năng làm gì
驚嘆すべき偉業
thành tựu đáng kinh ngạc
驚嘆すべき学識
học bổng đáng khâm phục
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao