驚く
おどろく [KINH]
◆ giật mình
◆ kinh
◆ ngạc nhiên
コンピューターの性能アップは驚くばかりだ。
sự phát triển về tính năng của máy vi tính thật đáng ngạc nhiên.
彼の博識には驚く。
Tôi ngạc nhiên về kiến thức rộng của ông ấy.
その女性の大胆さにはみんな驚いてしまった。
Mọi người ngạc nhiên trước sự can đảm của người đàn bà ấy.
彼が事故に遭ったと聞いて驚いている。
Tôi ngạc nhiên khi nghe tin anh ấy bị tai nạn.
その知らせに驚いた。
Tôi ngạc nhiên vì cái tin ấy.
◆ thất kinh .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao