驚かす (v5s, vt)
おどろかす [KINH]
◆ gây ngạc nhiên; gây sợ hãi
後ろからわっと言ってあいつを驚かしてやろう。
Tôi sẽ òa lên dọa nó từ phía sau.
少年は世界を驚かすような大発見をした。
Cậu thiếu niên đã có một phát kiến lớn làm ngạc nhiên cả thế giới.
彼の突然の来訪はみんなを驚かせた。
Sự đến thăm đột ngột của ông ta đã làm mọi người ngạc nhiên. .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao