騒然 (adj-t, adv-to)
そうぜん [TAO NHIÊN]
◆ ồn ào; om xòm; náo động; lộn xộn
その街はその前の年の事件が原因でいまだに騒然としていた
Khu phố đó vẫn còn náo loạn do nguyên nhân của sự kiện năm trước.
◆ sự ồn ào; sự om xòm; sự náo động; sự lộn xộn; sự náo loạn
騒然とした時代
Thời đại náo động.
〜からの緊急通報に騒然としている
Mọi người đang xôn xao về tin báo khẩn cấp từ ~. .
Từ trái nghĩa của 騒然
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao