騒ぐ
さわぐ [TAO]
◆ đùa
◆ gây ồn ào; làm om xòm
つまらないことで浮かれ騒ぐ
Bị kích động bởi một việc chẳng có gì to tát.
〜と夜通し羽目をはずして騒ぐ
Gây ồn ào suốt đêm với ~
◆ làm ồn
◆ lao xao
◆ ồn
◆ quấy .
Từ trái nghĩa của 騒ぐ
Từ đồng nghĩa của 騒ぐ
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao