騒がしい
さわがしい [TAO]
◆ inh ỏi
◆ ồn ào
子供達は騒がしいです
bọn trẻ thật là ồn ào
◆ rộn
◆ tấp nập
◆ um sùm
◆ xôn xao .
Từ trái nghĩa của 騒がしい
Từ đồng nghĩa của 騒がしい
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao