騒々しい
そうぞうしい [TAO]
◆ inh ỏi
◆ ồn ào; sôi nổi
騒々しい参加者はイベントから追い出される
Những người tham gia sôi nổi thì bị đẩy ra khỏi sự kiện.
騒々しい生徒たちは先生をへとへとに疲れさせた
Học sinh ồn ào làm thầy giáo mệt mỏi.
◆ Xôn xao
Từ đồng nghĩa của 騒々しい
adjective
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao