騎士 (n)
きし [KỊ SĨ]
◆ hiệp sĩ
騎士たちは長い聖戦を続けた
những hiệp sĩ đã tiếp tục trận chiến đấu dài
勇敢な騎士
hiệp sĩ dũng cảm
勇ましい騎士
hiệp sĩ ga-lăng
本当に高貴の騎士
hiệp sĩ thật sự quý tộc
◆ kị sĩ; kị sỹ
白馬にまたがった騎士
kị sỹ trên lưng ngựa trắng
中世の騎士
kĩ sĩ thời Trung Cổ
鎧を着た騎士
kị sỹ đội mũ sắt
騎士道
con đường kị sĩ
Từ đồng nghĩa của 騎士
noun
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao