騎兵 (n)
きへい [KỊ BINH]
◆ kị binh; kỵ binh
黒人の騎兵連隊と歩兵連隊の隊員
thành viên của liên quân kị binh và bộ binh da đen
騎兵隊が乗り込み、開拓者たちを救った
nhóm kị binh xâm nhập vào và giải cứu những người tiên phong
騎兵と歩兵
Bộ binh và kỵ binh
パルティアの騎兵が逃げながら敵に射た矢
mũi tên bắn vào kẻ thù của những kỵ binh Pa-thi trong khi bỏ chạy .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao