駆除する (vs)
くじょ [KHU TRỪ]
◆ tiêu diệt; triệt bỏ; hủy diệt
環境からウイルスをすべて駆除する
tiêu diệt hết virus từ môi trường
完全に駆除することがネズミを退治する唯一の方法だ
tiêu diệt toàn bộ là cách duy nhất để có thể xóa sổ lũ chuột
ネズミを完全駆除する
tiêu diệt hết lũ chuột
害虫などを駆除する
tiêu diệt sâu bệnh có hại .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao