駆逐する (vs)
くちく [KHU TRỤC]
◆ tiêu diệt; triệt bỏ; hủy diệt
侵略的外来種によって駆逐される
bị tiêu diệt bởi giặc ngoại xâm
マーケティングの失敗によって駆逐される
Bị triệt bỏ vì thất bại trong khâu tiếp thị
次第に駆逐する
triệt bỏ (tiêu diệt) từ từ
競合品を市場から駆逐する
tiêu diệt sản phẩm cùng cạnh tranh trên thị trường .
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao