駆る (v5r, vt)
かる [KHU]
◆ bị... chi phối
好奇心に駆られる
bị lòng hiếu kì chi phối
Ghi chú
số đếm người
◆ ruổi (trâu); ruổi xe; rong ruổi; đánh xe; dắt
そりを駆る
Đánh xe trượt tuyết (do ngựa, chó, hươu kéo)
トラを駆る
Ruổi sư tử
牛を市場へ駆る
Dắt bò đến chợ
馬車を駆る
Ruổi xe ngựa (đánh xe ngựa)
Từ đồng nghĩa của 駆る
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao