駆り立てる (v1, vt)
かりたてる [KHU LẬP]
◆ từ chỗ ẩn nấp dồn thú đi nơi khác để bắt được nó
◆ Nhắc nhở ai đó để người ta ý thức được việc phải làm
Từ đồng nghĩa của 駆り立てる
verb
Từ điển tiếng Nhật số 1 Việt Nam, tra từ Việt Nhật, Nhật Việt, nhanh chóng, đầy đủ với hàng trăm ngàn mục từ, ngữ pháp, hán tự, hội thoại.
Hệ thống tra từ rất linh hoạt, thuật tiện bạn học có thể tra từ tiếng Nhật sang tiếng Việt hoặc ngược lại. Dữ liệu được cập nhật liên tục, đảm bảo độ chính xác cao